🌟 밀고 당기다
🗣️ 밀고 당기다 @ Ví dụ cụ thể
- 밀고 당기다. [당기다]
• Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43)