🌟 밀고 당기다

1. 남과 서로 자신의 주장을 고집하며 다투다.

1. LỜI QUA TIẾNG LẠI: Cố chấp chủ trương của bản thân dẫn đến tranh cãi với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너희들은 사이좋게 지내다가도 금방 밀고 당기며 티격태격하니 너희 사이를 좀처럼 종잡을 수가 없다.
    You get along well, but you push and pull quickly, and you are at odds with each other, so it's hard to grasp between you.

밀고 당기다: push and pull,押して引く。へし合う,pousser et tirer,empujar y estirar; hacer el tira y afloja,يدفع ويسحب,бух шиг зүтгэх,lời qua tiếng lại,(ป.ต.)ดันไปดันมา, เถียงไปเถียงมา, ดื้อดึงกันไปมา,,,推推搡搡;吵来吵去,

🗣️ 밀고 당기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 밀고당기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43)